Điều Hòa Trung Tâm Mitsubishi Heavy

Hệ thống ĐHKK liên kết 2 chiều - 34, 36, 40, 42, 44, 46, 48Hp

Giá: Liên hệ

Hệ thống ĐHKK liên kết 2 chiều - 34, 36, 40, 42, 44, 46, 48Hp (96.0kW~136.0kW)

Thông tin chi tiết

Model No. Công suất lạnh

FDC960KXE6(FDC450+FDC504)                            96.0kW

FDC1010KXE6(FDC504x2)                                   101.0kW

FDC1065KXE6(FDC504+FDC560)                         106.5kW

FDC1130KXE6(FDC560x2)                                  113.0kW

FDC1180KXE6(FDC560-K+FDC615)                      118.0kW

FDC1235KXE6(FDC615x2)                                  1123.5kW

FDC1300KXE6(FDC615+FDC680)                         130.0kW

FDC1360KXE6(FDC680x2)                                  136.0kW

 

  • Hệ thống ĐHKK KX6 công nghệ VRF cho hiệu suất năng lượng cao đáp ứng cho các ứng dụng đòi hỏi hoặc chỉ làm lạnh, hoặc chỉ sưởi ấm lý tưởng cho các khu vực có không gian mở.
  • Kết nối tới 80 dàn lạnh và khả năng kết nối lên tới 130% (960KXE6:160%) công suất.
  • Hiệu suất cao với hệ số COP (làm lạnh) lên tới 3.5.
  • KX6 sử dụng toàn bộ 100% máy nén biến tần một chiều (DC).
  • Chiều dài đường ống tổng cộng lên tới 1000m và chiều dài đường ống xa nhất là 160m.
Danh mục Model FDC960
KXE6
FDC1010
KXE6
FDC1065
KXE6
FDC1130
KXE6
FDC1180
KXE6
FDC1235
KXE6
FDC1300
KXE6
FDC1360
KXE6
Dạng liên kết (FDC)   450KXE6 504KXE6 504KXE6 560KXE6 560KXE6 615KXE6 615KXE6 680KXE6
504KXE6 504KXE6 560KXE6 560KXE6-K 615KXE6 615KXE6 680KXE6 680KXE6
Công suất điện danh định   34HP 36HP 38HP 40HP 42HP 44HP 46HP 48HP
Nguồn điện cung cấp   3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh biểu kiến Lạnh kW 96.0 101.0 106.5 113.0 118.0 123.5 130.0 136.0
Sưởi 108.0 113.0 119.5 127.0 132.0 138.0 142.0 146.0
Đặc Tính về điện Dòng khởi động A 16
Điện năng
tiêu thụ
Lạnh kW 27.70 29.46 31.52 33.58 37.16 40.74 45.35 49.96
Sưởi 28.22 30.24 31.91 33.58 35.27 36.96 37.56 38.16
Dòng
điện hoạt động
Lạnh A 45.2-41.3 48.2-44.0 51.5-47.1 54.8-50.2 60.5-55.4 66.2-60.6 73.4-67.2 80.6-73.8
Sưởi 46.9-43.0 50.4-46.2 53.2-48.8 56.0-51.4 58.7-53.8 61.4-56.2 62.3-57.1 63.2-58.0
Kích thước ngoài HxWxD mm 2048x2700x720
Khối lượng tịnh   kg 341+317 341x2 360+340 355x2
Môi chất nạp R410A kg 11.5x2
Kích thước đường ống môi chất Ống lỏng mm(in) ø15.88(5/8") ø19.05(3/4")
Ống Gas ø34.92(1 3/8")
Công suất kết nối % 50~130
Số dàn lạnh có thể kết nối   69 59 62 66 69 72 76 80