Model No. Công suất lạnh
FDC960KXE6(FDC450+FDC504) 96.0kW
FDC1010KXE6(FDC504x2) 101.0kW
FDC1065KXE6(FDC504+FDC560) 106.5kW
FDC1130KXE6(FDC560x2) 113.0kW
FDC1180KXE6(FDC560-K+FDC615) 118.0kW
FDC1235KXE6(FDC615x2) 1123.5kW
FDC1300KXE6(FDC615+FDC680) 130.0kW
FDC1360KXE6(FDC680x2) 136.0kW
- Hệ thống ĐHKK KX6 công nghệ VRF cho hiệu suất năng lượng cao đáp ứng cho các ứng dụng đòi hỏi hoặc chỉ làm lạnh, hoặc chỉ sưởi ấm lý tưởng cho các khu vực có không gian mở.
- Kết nối tới 80 dàn lạnh và khả năng kết nối lên tới 130% (960KXE6:160%) công suất.
- Hiệu suất cao với hệ số COP (làm lạnh) lên tới 3.5.
- KX6 sử dụng toàn bộ 100% máy nén biến tần một chiều (DC).
- Chiều dài đường ống tổng cộng lên tới 1000m và chiều dài đường ống xa nhất là 160m.
Danh mục |
Model |
FDC960
KXE6 |
FDC1010
KXE6 |
FDC1065
KXE6 |
FDC1130
KXE6 |
FDC1180
KXE6 |
FDC1235
KXE6 |
FDC1300
KXE6 |
FDC1360
KXE6 |
Dạng liên kết (FDC) |
|
450KXE6 |
504KXE6 |
504KXE6 |
560KXE6 |
560KXE6 |
615KXE6 |
615KXE6 |
680KXE6 |
504KXE6 |
504KXE6 |
560KXE6 |
560KXE6-K |
615KXE6 |
615KXE6 |
680KXE6 |
680KXE6 |
Công suất điện danh định |
|
34HP |
36HP |
38HP |
40HP |
42HP |
44HP |
46HP |
48HP |
Nguồn điện cung cấp |
|
3 Phase 380-415V, 50Hz |
Công suất lạnh biểu kiến |
Lạnh |
kW |
96.0 |
101.0 |
106.5 |
113.0 |
118.0 |
123.5 |
130.0 |
136.0 |
Sưởi |
108.0 |
113.0 |
119.5 |
127.0 |
132.0 |
138.0 |
142.0 |
146.0 |
Đặc Tính về điện |
Dòng khởi động |
A |
16 |
Điện năng
tiêu thụ |
Lạnh |
kW |
27.70 |
29.46 |
31.52 |
33.58 |
37.16 |
40.74 |
45.35 |
49.96 |
Sưởi |
28.22 |
30.24 |
31.91 |
33.58 |
35.27 |
36.96 |
37.56 |
38.16 |
Dòng
điện hoạt động |
Lạnh |
A |
45.2-41.3 |
48.2-44.0 |
51.5-47.1 |
54.8-50.2 |
60.5-55.4 |
66.2-60.6 |
73.4-67.2 |
80.6-73.8 |
Sưởi |
46.9-43.0 |
50.4-46.2 |
53.2-48.8 |
56.0-51.4 |
58.7-53.8 |
61.4-56.2 |
62.3-57.1 |
63.2-58.0 |
Kích thước ngoài |
HxWxD |
mm |
2048x2700x720 |
Khối lượng tịnh |
|
kg |
341+317 |
341x2 |
360+340 |
355x2 |
Môi chất nạp |
R410A |
kg |
11.5x2 |
Kích thước đường ống môi chất |
Ống lỏng |
mm(in) |
ø15.88(5/8") |
ø19.05(3/4") |
Ống Gas |
ø34.92(1 3/8") |
Công suất kết nối |
% |
50~130 |
Số dàn lạnh có thể kết nối |
|
69 |
59 |
62 |
66 |
69 |
72 |
76 |
80 |
|