Điều Hòa Trung Tâm Mitsubishi Heavy

Dải công suất dàn nóng đạt độ cao 100m - 14 ~ 48Hp

Giá: Liên hệ

Dải công suất dàn nóng đạt độ cao 100m - 14 ~ 48Hp 

Thông tin chi tiết

Chủng loại đạt độ cao (100m) chỉ làm lạnh 14~48hp (40.0~136.0kW)

Sản xuất theo đơn đặt hàng

Model No. Công suất lạnh Model No. Công suất lạnh
FDCH335CKXE6G-K 33.5kW FDCH735CKXE6G (FDCH335-K+FDCH400) 73.5kW
FDCH400KXE6G 40.0kW FDCH800CKXE6G (FDCH400x2) 80.0kW
FDCH450KXE6G 45.0kW FDCH850CKXE6G (FDCH400+FDCH450) 85.0kW
FDCH504CKXE6G 50.4kW FDCH900CKXE6G (FDCH450x2) 90.0kW
FDCH560CKXE6G 56.0kW FDCH960CKXE6G (FDCH450xFDCH504) 96.0kW
FDCH560CKXE6G-K 56.0kW FDCH1010CKXE6G (FDCH504x2) 101.0kW
FDCH615CKXE6G 61.5kW FDCH1065CKXE6G (FDCH504+FDCH560) 106.5kW
FDCH680CKXE6G 68.0kW FDCH1130CKXE6G (FDCH560x2) 113.0kW
    FDCH1180CKXE6G (FDCH560-K+FDCH615) 118.0kW
    FDCH1235CKXE6G (FDCH615x2) 123.5kW
    FDCH1300CKXE6G (FDCH615+FDCH680) 130.0kW
    FDCH1360CKXE6G (FDCH680x2) 136.0kW

  

  • Chênh lệch độ cao tối đa từ dàn trao đổi nhiệt tới các dàn lạnh trong một hệ thống được nâng từ 50m lên tới 100m đáp ứng hầu hết cho các tòa nhà cao cấp có độ cao lớn. (Được áp dụng khi các dàn trao đổi nhiệt lắp đặt ở phía trên các dàn lạnh).
  • Không sử dụng chất chì để hàn thiết bị. 

 

*1 Độ dài của đường ống tới dàn lạnh dù ngắn hoặc dài thì vẫn phải bảo đảm khoảng cách tới bộ chia đầu tiên không quá 40m.
*2 Trong trường hợp độ chênh lệch thấp hơn 50m, chúng ta nên sử dụng loại tiêu chuẩn.

 

Item Model FDCH400CKXE6G FDCH450CKXE6G FDCH504CKXE6G FDCH560CKXE6G FDCH615CKXE6G FDCH680CKXE6G
Công suất điện danh định   14HP 16HP 18HP 20HP 22HP 24HP
Điện áp nguồn   3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất danh định Lạnh kW 40.0 45.0 50.4 56.0 61.5 68.0
Thông số điện Dòng khởi động A 8
Công suất điện Lạnh kW 11.27 12.97 14.73 16.79 20.37 24.98
Dòng chạy Lạnh A 18.4-16.9 21.1-19.3 24.1-22.0 27.4-25.1 33.1-30.3 40.3-36.9
Kích thước ngoài HxWxD mm 1690x1350x720 2048x1350x720
Trọng lượng   kg 319 343 357
Trọng lượng Gas đã nạp R410A kg 11.5
Độ ồn Lạnh dB(A) 59.5 62.5 61.5 63.0 64.5 65.0
Kích thước đường ống Ống cấp dịch mm(in) ø12.7(1/2") ø15.88(5/8")
Ống Gas ø25.4(1") [ø28.58(1 1/8")] ø28.58(1 1/8") ø28.58(1 1/8")
Công suất kết nối % 50~200 50~160
Số dàn lạnh kết nối trong 1 hệ thống   36 40 36 40 44 49

 

Item Model FDCH735CKXE6G FDCH800CKXE6G FDCH850CKXE6G FDCH900CKXE6G
Dàn liên kết (FDCH)   335CKXE6G-K 400CKXE6G 400CKXE6G 450CKXE6G
400CKXE6G 400CKXE6G 450CKXE6G 450CKXE6G
Công suất điện danh định   26HP 28HP 30HP 32HP
Điện áp nguồn   3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất danh định Lạnh kW 73.5 80.0 85.0 90.0
Thông số điện Dòng khởi động A 16
Công suất điện Lạnh kW 20.21 22.54 24.24 25.94
Dòng chạy Lạnh A 32.9-30.2 36.8-33.8 39.5-36.2 42.2-38.6
Kích thước ngoài HxWxD mm 1690x2700x720
Trọng lượng   kg 319x2
Trọng lượng Gas đã nạp R410A kg 11.5x2
Kích thước đường ống Ống cấp dịch mm(in) ø19.05(3/4")
Ống Gas ø31.8(1 1/4") [ø34.92(1 3/8")]
Công suất kết nối % 50~160
Số dàn lạnh kết nối trong 1 hệ thống   53 58 61 65

 

Item Model FDCH960CKXE6G FDCH1010CKXE6G FDCH1065CKXE6G FDCH1130CKXE6G
Dàn liên kết (FDCH)   450CKXE6G 504CKXE6G 504CKXE6G 560CKXE6G
504CKXE6G 504CKXE6G 560CKXE6G 560CKXE6G
Công suất điện danh định   34HP 36HP 38HP 40HP
Điện áp nguồn   3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất danh định Lạnh kW 96.0 101.0 106.5 113.0
Thông số điện Dòng khởi động A 16
Công suất điện Lạnh kW 27.70 29.46 31.52 33.58
Dòng chạy Lạnh A 45.2-41.3 48.2-44.0 51.5-47.1 54.8-50.2
Kích thước ngoài HxWxD mm 2048x2700x720
Trọng lượng   kg 319+343 343x2
Trọng lượng Gas đã nạp R410A kg 11.5x2
Kích thước đường ống Ống cấp dịch mm(in) ø19.05(3/4") ø22.22(7/8")
Ống Gas ø31.8(1 1/4")[ø34.92(1 3/8")] ø38.1(1 1/2")
Công suất kết nối % 50~160 50~130
Số dàn lạnh kết nối trong 1 hệ thống   69 59 62 66

 

Item Model FDCH1180CKXE6G FDCH1235CKXE6G FDCH1300CKXE6G FDCH1360CKXE6G
Dàn liên kết (FDCH)   560CKXE6G-K 615CKXE6G 615CKXE6G 680CKXE6G
615CKXE6G 615CKXE6G 680CKXE6G 680CKXE6G
Công suất điện danh định   42HP 44HP 46HP 48HP
Điện áp nguồn   3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất danh định Lạnh kW 118.0 123.5 130.0 136.0
Thông số điện Dòng khởi động A 16
Công suất điện Lạnh kW 37.16 40.74 45.35 49.96
Dòng chạy Lạnh A 60.5-55.4 66.2-60.6 73.4-67.2 80.6-73.8
Kích thước ngoài HxWxD mm 2048x2700x720
Trọng lượng   kg 357x2
Trọng lượng Gas đã nạp R410A kg 11.5x2
Kích thước đường ống Ống cấp dịch mm(in) ø22.22(7/8")
Ống Gas ø38.1(1 1/2")
Công suất kết nối % 50~130
Số dàn lạnh kết nối trong 1 hệ thống   69 72 76 80