Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 47.800 BTU FVQ140CVEB/RZR140MYM
Điều hòa tủ đứng Daikin hoạt động êm độ ổn chỉ 35- 43 db. Chế độ đảo gió tự động phân tán đến mọi nơi trong phòng: các thiết bị dòng FVY có cánh hướng dòng phân bố rộng rãi,tránh luồng gió thay đổi đột ngột nhờ chu kỳ đảo chậm khoảng 2-3 vòng 1 phút.
Có thể chỉnh gió theo chiều thẳng đứng khi thay đổi giữa chế độ làm mát và làm ấm để phù hợp với không gian và nội thất gia đình bạn.
Chế độ làm khô: hút ẩm được điều khiển bằng bộ vi xử lí để tránh nhiệt độ không khí thay đổi đột ngột và gây khó chịu.
Có thể điều chỉnh tốc độ quạt: Cao/ Thấp
Máy điều hòa Đaikin vận hành dễ dàng bằng điều khiển LCD dễ sử dụng: Câu lẹnh và các con số biểu hiện đầy đủ nhiệt độ,thời gian, tốc độ quạt,….Điều Hòa chính hãng giá khuyến mại.
Hai vị trí cảm biến nhiệt : Dàn lạnh và bộ điều khiển từ xa đều có cảm biến nhiệt, bộ cảm biến nhiệt có thể đặt gần với khu vực yêu cầu để tăn cảm giác dễ chịu thoải mái.
Với trọng lượng nhẹ thiết bị có thể vận chuyển và lắp đặt dễ dàng,cũng như bảo trì điều hòa tủ đaikin.
Bộ lọc tuổi thọ cao được sử dụng khoảng 1 năm không cần bảo trì.
Phát hiện khi áp suất Gas thấp: thông thường thì khó phát hiện ra thiếu Gas, nhưng với bộ điều khiển này bộ vi xử lí có thể kiểm tra áp suất Gas để tránh những trường hợp không đáng có.
Điều hòa chính hãng tiết kiệm điện
Vì sao bạn nên mua tại Hợp Phát
- Hợp Phát luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Là đơn vị phân phối cấp một của nhiều thương hiệu điều hòa lớn tại Việt Nam
- Chúng tôi tự hào là một trong những doanh nghiệp tư vấn và lắp đặt giải pháp điều hòa không khí chuyên nghiệp tại Việt Nam
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Hợp Phát bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
- Hợp Phát luôn dẫn đầu thị trường về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giá cả và các chương trình khuyến mãi lớn nhằm đem lại sự hài lòng lớn nhất cho khách hàng.
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
|
COP (W/W) |
|
Công suất điện tiêu thụ (kW) (làm lạnh)1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc dàn lạnh |
|
Lưu lượng gió làm lạnh (m3/min) |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Màu sắc dàn nóng |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)3 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
Ống nối |
|
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị (m) |
|
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt (m) |
|