Điều hòa Daikin Tủ đứng 2 Chiều 42.000 BTU FVQ125CVEB/RZQ125LV1
Máy điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều FVQ125CVEB/RZQ125LV1 inverter 2 chiều công suất 42.000BTU chính hãng chất lượng tốt nhất cho mọi công trình.
Với lợi thế là nhà sản xuất chuyên về máy điều hòa không khí. Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình
Với lợi thế là nhà sản xuất chuyên về máy điều hòa không khí. Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình
Dàn lạnh tủ đứng đặt sàn
- R-410A
Điều khiển luồng gió mới tăng tiện nghi
- Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62). Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng tay).
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất.
- Vận hành êm ái.
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng.
- Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản. Là dòng điều hòa thông minh tiết kiệm.
Công nghệ inverter
COP cao
Dàn lạnh đa dạng
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh (BTU) 1 |
|
Công suất lạnh (KW) 1 |
|
Công suất sưởi (BTU) 2 |
|
Công suất sưởi (KW) 2 |
|
COP (Làm lạnh) |
|
COP (Sưởi ấm) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|