Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 47.800 BTU FVQ140CVEB/RZR140MVMV
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Dàn lạnh trọng lượng nh: Trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt dàn lạnh
- Phin lọc khí (tiêu chuẩn) có độ bảo bền cao, sử dụng trong vòng 1 năm không cần bảo dưỡng: Phin lọc này có thể rửa và tái sử dụng sau 1 năm
- Áp dụng chức năng khóa an toàn cho lưới hút gió: Lưới hút gió không bao giờ mở ngay cả khi bị tác động mạnh
- Tiêu chuẩn kết nối DIII-NET: Có thể kết nối với hệ điều khiển trung tâm không cần phụ kiện tùy chọn.
- Môi chất lạnh nạp sẵn lên đến 30m: Nếu chiều dài ống môi chất làm lạnh không quá 30m, không cần nạp thêm môi chất lạnh.
- Dễ dàng bố trí nhờ đường ống 4 hướng thổi: Dễ dàng lắp đặt đường ống do có thể tháo rời mặt nạ bên ngoài để nối ống đằng trước, bên phải và đằng sau.
- Một phần của khung đáy dàn nóng có thể tháo rời giúp việc đi ống dễ dàng hơn.
- Bơm hút thuận tiện (Chức năng thu hồi môi chất làm lạnh): Hỗ trợ công tắc bơm hút để dễ dàng thu hồi môi chất làm lạnh khi di chuyển thiết bị hoặc thay đổi cách bố trí
- Chức năng phát hiện áp suất khí thấp: Việc kiểm tra áp suất và lưu lựợng khí hiệu quả sẽ giảm nhân lực cần thiết cho công tác vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa.
Độ bền
- Do kết cấu phần khung đáy dễ bị ăn mòn, các tấm thép galva chống ăn mòn đã được trang bị để trăng độ bền cho sản phẩm.
- Cách tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn.
Chức năng kiểm soát nhu cầu:
Bằng cách cài đặt các giới hạn tiêu thụ điện, bạn có thể cắt giảm chi phí cho các hóa đơn tiền điện
Gọn nhẹ: Công việc lắp đặt được giảm thiểu nhờ dàn nóng gọn nhẹ
Chức năng vận hành êm vào ban đêm:
Chế độ tự động vận hành êm vào ban đêm sẽ khởi động 8 tiếng sau khi nhiệt độ đạt đỉnh điểm bào ban ngày, sau đó sẽ trở lại chế độ vận hành bình thường trong vòng 10 tiếng
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
|
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
|
COP (W/W) |
|
Công suất điện tiêu thụ (kW) (làm lạnh)1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc dàn lạnh |
|
Lưu lượng gió làm lạnh (m3/min) |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Màu sắc dàn nóng |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)3 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
Ống nối |
|
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị (m) |
|
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt (m) |
|