Những năm gần đây, do tác hại của nạn phá rừng, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng , cây xanh càng ngày cang ít. làm cho thời tiết thất thường, nhiệt độ hàng năm càng ngày càng tăng. Chính vì vậy nhu cầu sử dụng điều hòa càng ngày càng trở thành một vấn đề thiết yếu của mọi gia đình, các văn phòng và công ty...
Máy Lạnh Trane : là một nhãn hiệu máy lạnh nổi tiếng của Mỹ. Đáp ứng đủ các yêu cầu về chất lượng về máy lạnh treo tường trên thế giới. Cùng với đó nó có những ưu điểm nổi bật được khách hàng đánh giá rất cao từ khi ra mắt và phổ biến trên thị trường. Đã thuyết phục được tất cả những khách hàng khó tính nhất. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu những tính năng và ưu điểm nổi bật của dòng điều hòa treo tường Trane MWW518/TWK518.
Những tính năng và ưu điểm:
- Có giá thành rẻ, dễ dàng lắp đặt.
- Hiệu suất hoạt động tối ưu. Tiết kiệm điện năng
- Độ bền cao, hoạt động bền bỉ ổn định
- Tiếng ồn nhỏ.
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Hỗ trợ chức năng Auto Start thuận tiện. Tính năng này hoạt động sau khi đột ngột có sự cố mất điện, máy điều hòa treo tường Trane sẽ tự động hoạt động trở lại khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
- Chức năng Sleep rất được nhiều yêu thích bởi nó hoạt động vào ban đêm, sau khi người dùng bấm nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự điều chỉnh nhiệt độ tăng thêm 1 độ, bởi tính chất nhiệt độ giảm vào ban đêm.
- Dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.
Thông số kĩ thuật:
Loại |
Dàn Lạnh Dàn Nóng |
MWW518SB TWK518SB |
|
Chức năng | Làm mát + sưởi ấm | ||
Thông số điện |
Nguồn năng lượng Lưu lượng gió Công suất làm mát Công suất điện làm mát |
V/ph/Hz CFM Btu/h W |
220-240/1/50 500 18000 1820 |
Thông số vận hành |
Hiệu năng EER làm mát Công suất sưởi ấm Công suất điện sưởi ấm Hiệu năng EER sưởi ấm |
Btu/h/W Btu/h W Btu/h/W |
9.89 18000 1550 11.6 |
Dàn lạnh | |||
Động cơ quạt |
Số lượng RLA |
- A |
1 0.26 |
Quạt |
Loại Số lượng |
Quạt lồng sốc 1 |
|
Loại điều khiển | Điều khiển từ xa | Standard | |
Đặc tính |
Tốc độ quạt Nhiệt độ cài đặt Thiết báo lập trình |
- Độ C HRS |
3+ tự động 17-30 24 |
Vị trí lắp đặt | Treo tường | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Sâu | mm | 275x940x205 |
Trọng lượng | Trọng lượng thực | kg | 10 |
Dàn nóng | |||
Thiết bị thiết lưu | Ống mao | ||
Máy nén |
Loại Số Lượng RLA |
- - A |
Rotary 1 8.3 |
Động cơ quạt |
Loại Số Lượng RLA |
- - A |
PSC 1 0.31 |
Quạt |
Loại Số lượng |
- - |
Hướng trục 1 |
Kích thước | Cao x Rộng x Sâu | mm | 540x780x250 |
Trọng lượng | Trọng lượng thực | Kg | 32 |
Kiểu nối ống dẫn | - | - | Ống dẫn loe ( ống lả) |
Đường kính ống gas |
Gas long Gas hơi |
mm mm |
6.4 12.7 |