Mô tả
|
Dàn lạnh
|
Dàn nóng
|
||
Thông số hoạt động
|
Model
|
4MCW0509KB
|
4TTK0509KB
|
|
Chức năng
|
Chỉ làm lạnh
|
|||
Công suất lạnh
|
9,000Btu/h ~ 1HP
|
|||
Điện nguồn
|
220V/1Ph/50Hz
|
|||
Hệ số làm lạnh – E.E.R
|
9.12 Btu/hW
|
|||
Lưu lượng gió (max.)
|
260 CFM
|
–
|
||
Độ ồn
|
35dbA
|
47dbA
|
||
Tác nhận lạnh
|
R410
|
|||
Thông số
kỹ thuật chi tiết |
Máy nén
|
Kiểu máy nén
|
–
|
Rotary – 1
|
RLA/LRA
|
–
|
4.2A/23A
|
||
Motor quạt
|
Kiểu motor
|
Axial – 1
|
Axial – 1
|
|
Tốc độ
|
Auto/Hi/Me/Lo
|
1 tốc độ
|
||
RLA
|
0.17A
|
0.39A
|
||
Ống đồng
dẫn gas |
Kiểu nối
|
Flare ống
|
||
Đ.kính (Lỏng/Hơi)
|
D6.35/D9.52 mm
|
|||
Vị trí cấp điện nguồn
|
Dàn lạnh
|
–
|
||
Thiết bị và vị trí tiết lưu
|
–
|
Cáp tiết lưu
|
||
Kích thước máy (WxHxD)
|
790x270x210 mm
|
700x550x225 mm
|
||
Khối lượng tịnh
|
12 kg
|
30 kg
|
||
Các tính năng
|
Tính năng
cao cấp |
Thiết bị tạo ion – Ionizer (Tùy chọn)
|
||
Vận hành
|
Tự động – Lạnh – Khử ẩm – Quạt
|
|||
Chế độ làm lạnh nhanh (Hi-Power)
|
||||
Chế độ êm dịu (Sleep)
|
||||
Xử lý không khí
|
Lưới lọc bụi
|
|||
Khử ẩm không khí
|
||||
Điều khiển
|
Điều khiển từ xa LCD
|
|||
Cài đặt nhiệt độ từ 18 o C – 30 o C
|
||||
Tự động khởi động sau khi mất điện
|
||||
Khởi động dàn nóng trễ 3 phút
|
||||
Hẹn giờ Bật/Tắt 24 giờ
|
||||
Phân phối gió
|
Lá đảo gió dạng kép
|
|||
Chỉnh hướng gió lên xuống tự động
|
||||
Chỉnh hướng gió ngang bằng tay
|