Điều Hòa Trane

Điều hòa Treo Tường Trane 2 chiều 12000BTU MWW512/TTK512

Giá: Liên hệ

Điều hòa Treo Tường Trane 2 chiều 12000BTU MWW512/TTK512

Thông tin chi tiết

Những năm gần đây, do tác hại của nạn phá rừng, tốc độ đô thị hóa nhanh chóng , cây xanh càng ngày cang ít. làm cho thời tiết thất thường, nhiệt độ hàng năm càng ngày càng tăng. Chính vì vậy nhu cầu sử dụng điều hòa càng ngày càng trở thành một vấn đề thiết yếu của mọi gia đình, các văn phòng và công ty...

Máy Lạnh Trane : là một nhãn hiệu máy lạnh nổi tiếng của Mỹ. Đáp ứng đủ các yêu cầu về chất lượng về máy lạnh treo tường trên thế giới. Cùng với đó nó có những ưu điểm nổi bật được khách hàng đánh giá rất cao từ khi ra mắt và phổ biến trên thị trường. Đã thuyết phục được tất cả những khách hàng khó tính nhất. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu những tính năng và ưu điểm nổi bật của dòng điều hòa treo tường Trane MWW512/TTK512.

Những tính năng và ưu điểm:

- Có giá thành rẻ, dễ dàng lắp đặt.

- Hiệu suất hoạt động tối ưu. Tiết kiệm điện năng

- Độ bền cao, hoạt động bền bỉ ổn định

- Tiếng ồn nhỏ.

- Làm lạnh nhanh chóng.

- Hỗ trợ chức năng Auto Start thuận tiện. Tính năng này hoạt động sau khi đột ngột có sự cố mất điện, máy điều hòa treo     tường Trane sẽ tự động hoạt động trở lại khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.

- Chức năng Sleep rất được nhiều yêu thích bởi nó hoạt động vào ban đêm, sau khi người dùng bấm nút SLEEP trên điều    khiển, máy điều hòa sẽ tự điều chỉnh nhiệt độ tăng thêm 1 độ, bởi tính chất nhiệt độ giảm vào ban đêm.

- Dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.

Thông số kĩ thuật:

  Loại

 Dàn Lạnh

 Dàn Nóng

 

 MWW512SB

 TWK512SB

  Chức năng      Làm mát + sưởi ấm
  Thông số điện

 Nguồn năng lượng

 Lưu lượng gió

 Công suất làm mát

 Công suất điện làm mát

 V/ph/Hz

 CFM

 Btu/h

 W

 220-240/1/50

 320

 12000

 1350

  Thông số vận hành

 Hiệu năng EER làm mát

 Công suất sưởi ấm

 Công suất điện sưởi ấm

 Hiệu năng EER sưởi ấm

 Btu/h/W

 Btu/h

 W

 Btu/h/W

  8.89

 13000

 1270

 10.2

 Dàn lạnh      
 Động cơ quạt

 Số lượng

 RLA

 -

A

 1

 0.21

 Quạt

 Loại

 Số lượng

 

 Quạt lồng sốc

 1

 Loại điều khiển  Điều khiển từ xa    Standard
 Đặc tính

 Tốc độ quạt 

 Nhiệt độ cài đặt

 Thiết báo lập trình 

 -

 Độ C

 HRS 

 3+ tự động

 17-30

 24 

 Vị trí lắp đặt  Treo tường    
 Kích thước  Cao x Rộng x Sâu  mm  275x800x188
 Trọng lượng  Trọng lượng thực  kg  8
 Dàn nóng      
 Thiết bị thiết lưu      Ống mao
 Máy nén

 Loại

 Số Lượng

 RLA

 -

 -

 A

 Rotary

 1

 5.5

 Động cơ quạt

 Loại

 Số Lượng

 RLA

 -

 -

 A

 PSC

 1

 0.34 

 Quạt

 Loại

 Số lượng

 -

-

 Hướng trục

 1

 Kích thước  Cao x Rộng x Sâu  mm  540x780x250​​​​​​​
 Trọng lượng  Trọng lượng thực  Kg  27.3
 Kiểu nối ống dẫn  -  -  Ống dẫn loe ( ống lả)
 Đường kính ống gas

 Gas long

 Gas hơi

 mm

 mm 

 6.4

 12.7