Đặc điểm nổi bật
Điều hoà treo tường FUJITSU ASYG ASYA18LEC
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
Góc hắt gió rộng.
- Cánh hướng dòng gió với hình dạng cong mềm mại phân phối gió đều, làm lạnh hiệu quả căn phòng của bạn mà không phụ thuộc vào vị trí đặt thiết bị trong nhà.
Tự động đảo chiều lên xuống.
- Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
Điều hoà FUJITSU ASAG09LLTB-V với công nghệ lọc cao cấp:
Phin lọc khử mùi xúc tác quang.
- Phin lọc này sẽ phân hủy các mùi khó chịu, thậm chí khử hoạt tính của các loại vi khuẩn và vi rút. Khả năng này sẽ được duy trì chỉ đơn giản bằng cách phơi tấm lọc ra ánh nắng 6 tháng 1 lần.
Phin lọc làm sạch không khí.
- Phin lọc này có tác dụng hút các loại bụi mốc, những hạt bụi nhỏ, khói thuốc lá và phấn hoa có kích thước nhỏ đến 0,01 micro mét.
Phin lọc chống mốc .
- Màng lọc ion khử mùi trong không khí - Màng lọc kháng vi sinh vật Catechin táo chịu nấm mốc
Mặt nạ phẳng dễ lau chùi.
- Kiểu mặt nạ phẳng mới cho phép lau chùi qua mặt nạ trơn nhẵn của nó chỉ bằng một miếng vải mềm. Cũng có thể tháo mặt nạ một cách dễ dàng nếu muốn lau chùi kỹ hơn.
Điều hoà FUJITSU ASAG09LLTB-V có nhiều chức năng thông minh.
Chức năng làm khô lập trình sẵn.
- Chức năng này tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó.
Chế độ hẹn giờ 24 tiếng.
- Có thể đặt thời gian bật hay tắt máy điều hòa vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Chế độ hẹn giờ sẽ làm việc chỉ bằng cách nhấn nút hẹn giờ tắt/bật (timer ON/OFF) trên bộ điều khiển từ xa.
Tự chẩn đoán hỏng hóc với màn hình kỹ thuật số.
- Chức năng bảo vệ ngắt Bloc khi mất ga và đèn sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố .
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 2 chiều 18.000BTU inverter ASYA18LEC
Model no. | Dàn Lạnh | ASYA18LEC | ||
Dàn Nóng | AOYR18LEC | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 5.20 (0.9 -6.0) | |
Btu/h (Min – Max) | ||||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 6.30 (0.9 – 9.1) | ||
Btu/h (Min – Max) | ||||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 1.52 | |
Sưởi | 1.71 | |||
EER | W/W | 3.42 | ||
COP | 3.68 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 900 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 6.8 | |
Sưởi | 7.6 | |||
Hút ẩm | 1/h | 2.8 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 43/37/33/26 |
Sưởi | 43/37/33/26 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 50 |
Sưởi | 50 | |||
Kích thước H x W x D |
Dàn Lạnh | mm | 320 x 998 x 228 | |
kg | 14 (31) | |||
Dàn nóng | mm | 620 x 790 x 298 | ||
kg | 44 (88) | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) dieu hoa gia re | mm | 6.35/12.70 | ||
Ống thoát nước ngưng | 16(I.D.), 29(O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 25 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | -10 to 43 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất | R410A |