Điều Hòa Tủ Đứng Trane

ĐH Tủ Đứng 36.000 Btu/H MCV036/TTK536

Giá: Liên hệ
Model MCV036/TTK536
Thương hiệu Trane
Loại máy 2 cục Một chiều
Kiểu máy Tủ đứng đặt sàn
Công suất 36.000 BTU
Tính năng nổi bật Non-Inverter
Loại Gas R22
Xuất xứ Thái Lan
Thông tin chi tiết

Trane tự hào giới thiệu toàn bộ dòng điều hòa tủ đứng với thiết kế hiện đại. Hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thẩn mà còn được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu, đề cao tiêu chí mang lại cho khách hàng sự thoải mái, thuận tiện, hạn chế tối đa việc hỏng hóc và dễ dàng bảo trì.
Lợi ích của TRANE đưa ra được đáp ứng ở tất cả các dòng công suất, giúp cho TRANE là sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu lắp mới hay lắp thay thế điều hòa cũ của bạn.
Điều hòa tủ đứng TRANE – Giải pháp mang lại sự thoải mái
• Phạm vi công suất rộng từ 36,000BTU/h đến 120,000BTU/h
• Tiết kiệm năng lượng
• Bộ lọc có thể giặt, rửa
• Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
• Tiếng ồn thấp
Chất lượng
Tất cả các bộ phận chính đều được kiểm tra và thử nghiệm riêng, mỗi dàn máy đều được chạy thử trước khi xuất hàng từ nhà máy.
Hiệu quả cao
• Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt ở những không gian nhỏ
• Động cơ đồng bộ cho lưới tản nhiệt theo tiêu chuẩn cho luồng không khí tốt hơn
Hệ thống điều khiển số
Với bộ vi xử lý và công nghệ kỹ thuật số, Yukon cung cấp kiểm soát nhiệt độ phòng chính xác với hiển thị nhiệt độ số.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG MCV036/TTK536

Model MCV036/ TTK536
Thông số điện Nguồn cấp V/ph/Hz 220-240/1/50
Dữ liệu hiệu suất Công suất danh nghĩa Btu/h 36,000
Dòng chảy danh nghĩa cfm 1,200
THỐNG SỐ DÀN LẠNH     MCV036
Thiết bị mở rộng     Capillary Tube
Động cơ quạt Loại   Permanent Split Capacitor
RLA/LRA A 1.78/1.97
Loại điều khiển Điều khiển số   .
Đặc tính Thời gian trễ 3 phút   .
Tốc độ quạt   3 + Auto
Tự động xoay (Cánh dọc)   .
Cài đặt nhiệt độ   15-30
Lập trình hẹn giờ Hrs 15
Vị trí lắp đặt Trên sàn   .
Kích thước Chiều cao mm 1900
Chiều rộng mm 600
Chiều sâu mm 370
Cân nặng   kg 65
THÔNG SỐ DÀN NÓNG      TTK536
Máy nén Loại   Rotary
RLA|LRA   15.8/79.0
Động cơ quạt Loại   Permanent Split Capacitor
RLA|LRA   1.03/1.79
Kích thước Chiều cao mm 795
Chiều rộng mm 1018
Chiều sâu mm 360
Cân nặng   kg 79
Loại kết nối ống     Flare Type
Kích thước ống nhiên liệu Chất lỏng in 3/8
Ống hồi in 3/4