Điều Hòa Tủ Đứng Trane

ĐH Tủ Đứng 120.000Btu/H MCV120/TTA120

Giá: Liên hệ
Model MCV120BB/TTA120RD
Thương hiệu Trane
Loại máy Một chiều
Kiểu máy Tủ đứng đặt sàn
Công suất 120.000BTU
Tính năng nổi bật Non-Inverter
Loại Gas R22
Xuất xứ Thái Lan
Thông tin chi tiết

Trane tự hào giới thiệu toàn bộ dòng điều hòa tủ đứng với thiết kế hiện đại. Hệ thống này không chỉ được thiết kế cẩn thẩn mà còn được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu, đề cao tiêu chí mang lại cho khách hàng sự thoải mái, thuận tiện, hạn chế tối đa việc hỏng hóc và dễ dàng bảo trì.
Lợi ích của TRANE đưa ra được đáp ứng ở tất cả các dòng công suất, giúp cho TRANE là sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu lắp mới hay lắp thay thế điều hòa cũ của bạn.
Điều hòa tủ đứng TRANE – Giải pháp mang lại sự thoải mái
• Phạm vi công suất rộng từ 36,000BTU/h đến 120,000BTU/h
• Tiết kiệm năng lượng
• Bộ lọc có thể giặt, rửa
• Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
• Tiếng ồn thấp
Chất lượng
Tất cả các bộ phận chính đều được kiểm tra và thử nghiệm riêng, mỗi dàn máy đều được chạy thử trước khi xuất hàng từ nhà máy.
Hiệu quả cao
• Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt ở những không gian nhỏ
• Động cơ đồng bộ cho lưới tản nhiệt theo tiêu chuẩn cho luồng không khí tốt hơn
Hệ thống điều khiển số
Với bộ vi xử lý và công nghệ kỹ thuật số, Yukon cung cấp kiểm soát nhiệt độ phòng chính xác với hiển thị nhiệt độ số.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG MCV120/TTA120

Model MCV120/TTA100
Thông số điện Nguồn cấp V/ph/Hz 380-415/3/50
Dữ liệu hiệu suất Công suất danh nghĩa Btu/h 120,000
Dòng chảy danh nghĩa cfm 3,200
THÔNG SỐ DÀN LẠNH MCV120
Thiết bị mở rộng     Expansion Device
Động cơ quạt Loại    
RLA/LRA A (2.34/2.74)x2
Loại điều khiển Điều khiển số   .
Đặc tính Thời gian trễ 3 phút   .
Tốc độ quạt   3 + Auto
Tự động xoay (Cánh dọc)   .
Cài đặt nhiệt độ   15-30
Lập trình hẹn giờ Hrs 15
Vị trí lắp đặt Trên sàn   .
Kích thước Chiều cao mm 1900
Chiều rộng mm 1196
Chiều sâu mm 400
Cân nặng   kg 144
THÔNG SỐ DÀN NÓNG TTA120
Máy nén Loại   Scroll
RLA|LRA   22.9/145.0
Động cơ quạt Loại   Permanent Split Capacitor
RLA|LRA   1.32/2.80
Kích thước Chiều cao mm 1050
Chiều rộng mm 950
Chiều sâu mm 1060
Cân nặng   kg 192
Loại kết nối ống     Sweat Type
Kích thước ống nhiên liệu Chất lỏng in 1/2
Ống hồi in 13/8