Điều hòa treo tường Toshiba 1 chiều 8.500 BTU RAS-H10S3KS-V
Điều hòa tiết kiệm hơn 25% điện năng
Điều hòa treo tường 1 chiều Toshiba RAS-H10S3KS-V có thiết kế gọn nhẹ và đơn giản cùng gam màu trắng tinh tế. Nhờ những công nghệ độc đáo, điều hòa Toshiba có thể tiết kiệm đến hơn 25% điện năng cho cả nhà bạn.
Công suất 1 HP
Công suất của điều hòa Toshiba RAS-H10S3KS-V là 1 HP. Đây là công suất phù hợp cho những căn phòng có diện tích nhỏ như là phòng ngủ đơn, phòng riêng,… với diện tích phải dưới 15 mét vuông.
Chế độ Hi Power
Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power đem đến sự điều chỉnh không khí nhanh lạnh hơn, tạo sự thoải mái và thư giãn gần như ngay lập tức cho người dùng khi họ khởi động điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KS-V.
Hệ thống diệt khuẩn IAQ
Hệ thống diệt khuẩn IAQ sử dụng enzyme kháng khuẩn và tinh thể bạc để khử trùng không khí, ngăn chặn sự phát triển của virus và đảm bảo cho sự trong lành nhất của không khí nhà bạn.
Bộ lọc chống nấm mốc
Bộ lọc chống nấm mốc tạo nên hiệu ứng kép trong việc lọc khí hiệu quả, giúp cho điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KS-V kiểm soát độ sạch của luồng khí lạnh thổi ra từ điều hòa, cho bạn sự sạch sẽ nhất trong phòng.
Chế độ Eco Mode tiết kiệm điện
Điều hòa treo tường Toshiba 1 chiều 8.500 BTU RAS-H10S3KS-V thông minh tiết kiệm điện với công nghệ Eco Mode liên tục tăng nhiệt độ của điều hòa nhưng với một cách từ từ. Điều này giúp cho bạn có thể tiết kiệm hơn 25% điện năng cho gia đình mình nhờ điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KS-V.
Chức năng tự làm sạch
Chức năng làm sạch tự động của điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KS-V thông minh khá tiên tiến, tự hong khô dàn lạnh ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Đồng thời, hỗ trợ người dùng tiết kiệm thời gian hơn cho riêng mình.
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Loại máy |
|
Xuất xứ |
|
Công suất lạnh (BTU) |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
Hiệu suất năng lượng |
|
Điện nguồn |
|
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
|
Màu sắc |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Hiệu suất làm lạnh EER (Btu/hW) |
|