Điều hòa inverter Toshiba 2 chiều 8.500 BTU RAS-H10S3KV-V
Điều hòa hai chiều thiết kế đơn giản
Điều hòa treo tường Toshiba 1 HP RAS-H10S3KV-V là một chiếc điều hòa hai chiều có cả hai chức năng làm lạnh và sưởi ấm tùy thuộc vào nhu cầu người sử dụng. Với thiết kế đơn giản đặc trưng của Toshiba, chiếc máy điều hòa này phù hợp với mọi không gian nội thất.
Công suất 1 HP cho hiệu quả tối ưu nhất ở những gian phòng có diện tích nhỏ
Được trang bị công suất 1 HP, điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KV-V sẽ mang lại hiệu quả làm lạnh và làm nóng tối ưu nhất cho những gian phòng có không gian diện tích dưới 15m2.
Tiết kiệm đến 50% điện năng với công nghệ Hybrid Inverter
Hybrid Inverter là sản phẩm cải tiến từ công nghệ biến tần Inverter, tích hợp hai module chuyên biệt PAM và PWM giúp đảm bảo đạt được nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn nhất. Sau khi đã đạt được nhiệt độ mong muốn, PWM sẽ kiểm soát nhiệt độ phòng ổn định để tiết kiệm năng lượng.
Làm lạnh nhanh chóng chỉ với một phím bấm
Với chế độ Hi Power được lựa chọn, điều hòa của bạn sẽ chuyển sang hoạt động ở công suất tối đa, mang lại cho bạn độ lạnh mong muốn trong thời gian chưa đầy 15 phút. Bạn sẽ nhanh chóng tận hưởng không gian mát mẻ mà không cần chờ đợi lâu.
Kháng khuẩn khử mùi vượt trội nhờ công nghệ IAQ
Công nghệ IAQ chứa hai tác nhân kháng thể enzym và tinh thể bạc với chức năng diệt khuẩn ưu việt, có khả năng tiêu diệt đến 99% vi khuẩn, ngừa sự hình thành nấm mốc. Giảm đáng kể số lượng vi khuẩn và vi rút.
Dễ dàng vệ sinh bộ lọc chống nấm mốc
Bộ lọc của điều hòa Toshiba 1 HP RAS-H10S3KV-V được thiết kế tháo lắp dễ dàng để vệ sinh mà không cần đến dụng cụ chuyên nghiệp. Bạn sẽ dễ dàng làm vệ sinh máy mà không phải tốn chi phí thuê ngoài.
Chức năng tự làm sạch tiện lợi cho người sử dụng
Sau khi máy ngừng hoạt động, quạt vẫn tiếp tục hoạt động trong khoảng 20 phút để hong khô hơi ẩm còn lại trong máy, giúp giảm thiểu sự hình thành nấm mốc gây mùi hôi cho máy lạnh.
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Loại máy |
|
Xuất xứ |
|
Công suất lạnh (BTU) |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
Công suất sưởi (BTU) |
|
Công suất sưởi (KW) |
|
Hiệu suất năng lượng |
|
Điện nguồn |
|
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
|
Công suất điện tiêu thụ (sưởi)(W) |
|
Màu sắc |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
|