Điều hòa Inverter Toshiba 2 chiều 12.000 BTU RAS-H13S3KV-V
Thiết kế trang nhã, sang trọng
Máy điều hòa 2 chiều Toshiba RAS-H13S3KV-V có thiết kế đơn giản, đi cùng màu trắng sáng sẽ mang đến cho không gian nội thất của gia đình bạn một nét đẹp tinh tế.
Điều hòa treo tường Toshiba 2 chiều 12.000 BTU RAS-H13S3KV-V sẽ phù hợp với phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân,…những căn phòng có diện tích từ 15m2 đến 20m2.
Bộ lọc Toshiba IAQ kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả.
Được trang bị bộ lọc Toshiba IAQ, điều hòa có khả năng diệt sạch vi khuẩn, vi rút, chống nấm mốc và mùi hôi nhờ vào 2 tác nhân Leuconostoc Enzyme và tinh thể bạc. Sức khỏe của gia đình bạn sẽ được bảo vệ tối ưu.
Công nghệ HI Power nhanh chóng làm lạnh
Không gian phòng nhanh chóng được làm lạnh với công nghệ HI Power. Công nghệ này sẽ tự động giảm nhiệt độ và duy trì nhiệt độ căn phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt.
Máy điều hòa 2 chiều tiện lợi
Với máy điều hòa 2 chiều Toshiba RAS-H13S3KV-V, bạn sẽ yên tâm khi cả gia đình sẽ được tận hưởng không khí mát lạnh vào ngày hè và được sưởi ấm vào những ngày đông lạnh giá.
Khả năng điều chỉnh điện năng ở 3 mức
Ngoài việc được trang bị máy nén Inverter vốn đã cho khả năng tiết kiệm điện, bạn có thể chủ động trong việc điều chỉnh điện năng tiêu thụ của điều hòa ở 3 mức: tiêu chuẩn, hoạt động ở định mức 75%, hoạt động ở định mức 50%, giúp bạn giảm bớt nỗi lo phát sinh tiền điện mỗi tháng.
Vì sao bạn nên mua tại Hợp Phát
- Hợp Phát luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
- Là đơn vị phân phối cấp một của nhiều thương hiệu điều hòa lớn tại Việt Nam
- Chúng tôi tự hào là một trong những doanh nghiệp tư vấn và lắp đặt giải pháp điều hòa không khí chuyên nghiệp tại Việt Nam
- Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Hợp Phát bán ra, chúng tôi luôn hỗ trợ tốt nhất và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
- Hợp Phát luôn dẫn đầu thị trường về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giá cả và các chương trình khuyến mãi lớn nhằm đem lại sự hài lòng lớn nhất cho khách hàng.
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Loại máy |
|
Xuất xứ |
|
Công suất lạnh (BTU) |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
Công suất sưởi (BTU) |
|
Công suất sưởi (KW) |
|
Hiệu suất năng lượng |
|
Điện nguồn |
|
Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) |
|
Công suất điện tiêu thụ (sưởi)(W) |
|
Màu sắc |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
|