Dàn lạnh đa dạng
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Dàn nóng nhỏ gọn
Khối lượng công việc dành cho lắp đặt được giảm xuống nhờ dàn nóng có trọng lượng nhẹ và gọn
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh được nạp sẵn với đường ống đến 30m
- Đường ống dài
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng
- Khung viền có thể tháo rời giúp tiếp cận đường ống dễ dàng
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
- Tùy thuộc vào kiểu dàn lạnh, độ ồn nằm trong khoảng 28 dB(A) tới 53 dB(A)
- Độ ồn dàn nóng khi hoạt động từ 50 dB(A) tới 56 dB(A)
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh (BTU) 1 |
|
Công suất lạnh (KW) 1 |
|
Công suất sưởi (BTU) 2 |
|
Công suất sưởi (KW) 2 |
|
COP (Sưởi ấm) |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
|
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)3 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|