Điều hoà âm trần 4 hướng thôi Toshiba RAV-SE401UP-V là dòng tiết kiệm điện được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt linh hoạt, máy có thể dễ dàng phối hơp với bất kỳ nội thất trong phòng. Sử dụng máy lạnh âm trần Toshiba là giải pháp lý tưởng để có một khoảng trống trần và dễ dàng tháo lắp khi có nhu cầu để bảo trì vệ sinh và sửa chữa.
Ưu điểm nổi bật của Điều hoà Toshiba âm trần cassttes Toshiba RAV-SE401UP-V:
- Kích thước nhỏ gọn: Máy có kích thước nhỏ gọn, đặc biệt với chiều cao 256 mm phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt.
- Luồng khí mở rộng ở mọi hướng: Điều hoà âm trần Toshiba RAV-SE401UP-V được thiết kế cải tiến cung cấp sự phân bố không khí tốt nhất, ngăn không cho luồng không khí thổi thẳng lên phía trên giúp cho trần nhà luôn sạch đẹp, không bị nhuộm màu xỉn hay có những cặn bụi bám lâu ngày.
- Dễ dàng bảo quản: Máy có chức năng tự làm sạch và có khay chống mốc khuôn. Bên cạnh đó, còn có khung lót có thể tháo rời và lưới tản nhiệt dễ làm sạch giúp cho bạn có thể bảo quản sản phẩm 1 cách dễ dàng.
- Khả năng tự làm sạch: Máy có lớp màng bao phủ " Aqua Resin" giúp ngăn chặn bụi bẩn bám vào cánh tản nhiệt. Bên cạnh đó, máy được tích hợp chế độ tự sấy khô sau khi rửa sạch để ngăng chặn sự lây lan và phát triển nấm mốc.
- Hiệu suất hoạt động cao: Với công nghệ SPI mang lại khả năng làm lạnh cao với chi phí điện năng tiêu thụ thấp. Ngoài ra, máy còn được trang bị công nghệ biến tần giúp đáp ứng tốt ở mọi điểm tải trong ngày.
- Khả năng lưu trữ dữ liệu cài đặt: Máy có khả năng tự khởi động lại chương trình đang sử dụng sau khi bị mất điện đột ngột.
Thông số kỹ thuật của Điều hoà Toshiba âm trần cassttes Inverter RAV-SE401UP-V: |
|
Dàn lạnh: | RAV-SE401UP-V |
Dàn nóng: | RAV-TE401AP-V |
Làm lạnh: | Công suất lạnh: 3.82 KW |
Dãy công suất min-max: 1.12 kW | |
Điện năng tiêu thụ: 5.60KW | |
Hiệu suất năng lượng EER | |
Lưu lượng gió: | 1050/870/780 m³/h |
Độ ồn dàn lạnh: | 32/29/28 dB(A) |
Kích thước thiết bị: | 256/840/840 mm |
Khối lượng: | 20 kg |
Mặt nạ | Tên Model: RBC-U31PGXP(W)-IN |
Kích thước: 30/950/950 mm | |
Nguồn cung cấp: | 1-phase 50Hz 220-240V |
1-phase 60Hz 220-230V | |
Loại máy nén: | DC rotary |
Đường ống kết nối (hơi/lỏng): | ø12.7/ ø6.4 mm |
Chiều dài đường ống tiêu chuẩn/nhỏ nhất: | 7.5/2 m |
Chiều dài đường ống tối đa: | 25 m |
Chênh lệch độ cao tối đa: | 10m |
Kích thước dàn nóng: | 550/780/290 mm |
Khối lượng: | 33 kg |
Độ ồn: | 47 dB(A) |
Dãy nhiệt độ hoạt động: | 15~46° |