TRANE đã thiết lập 1 diện mạo và tiêu chuẩn mới tối ưu cho việc dễ lắp đặt, dễ bảo trì, độ tin cậy cao, linh hoạt khi sử dụng…cho tất cả các ứng dụng trong hệ thống điều hòa không khí chia dàn.
Những ưu tiên hàng đầu của TRANE là mang lại sự thoải mái cho khách hàng, do đó, các sản phẩm luôn có những ưu điểm vượt trội như:
- Hạn chế tối đa tiếng ồn trong quá trình vận hành.
- Thiết kế để hoạt động trơn chu, hạn chế hỏng hóc vặt
- Ứng dụng và vận hành linh hoạt
- Thiết bị được trang bị đánh số, phân biệt màu rõ các dây để dễ dàng cho việc bảo hành, sửa chữa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ TTH210/TTA200
UNIT MODELS | TTH210 | TTA200 | |
POWER CONNECTION | 380-415/3/50 | ||
MCA1 | 6.4 | 48.98 | |
SYSTEM DATA | R22 | ||
Refrigerant Type | |||
No. Refrigerant Circuits | 2 | 1* | |
Refrigerant Connection Type | BRAZE | BRAZE | |
Suction Line OD | 1 3/8 (34.93) | 1 5/8 (41.3) | |
Liquid Line OD | 1/2 (12.7) | 5/8 (15.9) | |
COMPRESSOR | |||
Compressor Type | Hermetic Scroll | ||
Qty | 2 | ||
RLA/LRA | 20.7/130.0 | ||
COIL | |||
Fin Type | Uncoated Slit | Uncoated Corrugate | |
Fins per inch | 14 | 16 | |
Refrigerant Flow Control | Thermostatic Expansion Valve | ||
Drain Connection Size | 1 (25.4) | ||
Drain Connection Type | STEEL PIPE - MPT | ||
FAN | |||
Fan Type | Double Inlet Centrifugal with forward Curved wheel |
Propeller | |
Qty | 2 | 2 | |
Drive Type | Belt - Adjustable Drive | Direct | |
Nominal Airflow2 | 13537 (23000) | ||
MOTOR | |||
Qty | 1 | 2 | |
Motor hp | 3 (2.2) | ||
Motor output | 300 | ||
No. of Speed | 1 | 1 | |
Motor Speed | 1425 | 875 | |
RLA/LRA | 5.08-34.0 | 1.2/2.8 | |
FILTER | |||
Type | Washable Air Filter | ||
DIMENSION (HxWxD) | |||
Unit (Net) | 850 x 2366 x 1320 | 1,050 x 2,200 x 1,050 | |
WEIGHT | |||
Unit (Net) | 214 | 428 |