Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin

Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1, 1 Chiều 30000Btu

Giá: Liên hệ
  • Sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1, 1 Chiều 30000Btu 100% chính hãng bảo hành tại chân công trình
  • Bảo hành toàn bộ máy 12 tháng, máy nén 48 thángchính hãng
  • Cam kết Điều Hòa Âm Trần Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1, 1 Chiều 30000Btu giá rẻ nhất thị trường
Thông tin chi tiết
Máy điều hoà Daikin âm trần cassette FCNQ30MV1/RNQ30MV1 công suất 30.000Btu, 1 chiều sử dụng môi chất mới ga R410A thay thế model cũ FHC30PUV2V/R30PUV2V.
 
Điều hòa âm trần Daikin 30.000Btu phù hợp lắp đặt cho phòng khách / phòng họp ...có diện tích dưới 50m2. So với các hãng điều hòa khác thì máy điều hoà âm trần cassette Daikin có nhiều dải công suất hơn cả từ đó đáp ứng đúng, đủ nhu cầu công suất thực tế của từng công trình từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư điều hòa mà các hãng điều hòa khác chưa làm được.
 
Điều hòa âm trần cassette Daikin với các tính năng nổi trội hơn model cũ:
 
Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều
 
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
 
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
 
Mặt nạ vuông đồng nhất
 
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
 
điều hòa Daikin âm trần
 
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Daikin FCNQ30MV1/RNQ30MV1 1 Chiều 30000Btu
 
Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
Dàn nóng V1 RNQ30MV1
Y1 RNQ30MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 8.8
Btu/h 30,000
Công suất điện tiêu thụ điều hoà Làm lạnh kW 2.73
COP W/W 3.22
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị  
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc   Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A)   kg 1.9
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 990x940x320
Khối lượng V1 kg 77
Y1 kg 74
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt   Cả ống hơi và ống lỏng