-
-
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE HEAVY- 4 HƯỚNG THỔI
- Kích thước thân máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp với việc lắp đặt và bảo dưỡng
- Luồng không khí mạnh mẽ với 4 hướng thổi
- Cánh đảo gió có góc đảo rộng
- Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn
- Thiết kế sang trọng phù hợp với mọi cách bày trí trong phòng
- Được tích hợp thêm bơm có khả năng bơm nước lên độ cao 750mm
DANH MỤC | HEAVY | |||||||
Dàn lạnh | CSHS-1801 | CSHS-2601 | CSHS1-3601 | CSHS-5001 | ||||
Dàn nóng | CCHS-1801 | CCHS-2601 | CCHS1-3601 | CCHS-5001 | ||||
Nguồn điện | 1 pha 220-240V 50Hz | 3 pha 380V 50Hz | ||||||
Công suất lạnh | kW | 5.2 | 7.6 | 10.5 | 14 | |||
Btu/h | 18000 | 26000 | 36000 | 48000 | ||||
Công suất điện tiêu thụ | W | 2000 | 2900 | 4100 | 5000 | |||
EER | W/W | 2.64 | 2.63 | 2.57 | 2.81 | |||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 205 x 840 x840 | 205 x 840 x840 | 245 x 840 x840 | 245 x 840 x840 | ||
Mặt nạ | mm | 55x950 x950 | 55 x 950 x 950 | 55 x 950 x 950 | 55 x 950 x 950 | |||
Dàn nóng | mm | 555 x770 x 300 | 702 x 845 x 363 | 810 x 946 x 410 | 810 x 946 x 410 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 21.5 | 23 | 21.5 | 27.7 | ||
Dàn nóng | kg | 38.3 | 49 | 80.6 | 74 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường Gas | fmm | 6.35/12.7 | 9.52/15.9 | 9.52/19.0 | 9.52/19.0 | ||
dây điện kết nối | 2.5mm |